thểloại: | túithựcphẩm. | Tênsảnpẩm: | MáyđóngGóithựcphẩm粉扑 |
---|---|---|---|
làmbằng: | Thépnhẹ/thépkhônggỉ | phạmviđo: | tốiđa:1000ml |
điệnáp: | 220V. | 尺寸(l * w * h): | 1320 * 920 * 1392mm |
điểmnổibật: | 食品装袋机那自动食品包装机 |
HệThốngđđngg ggựẩmdạngphồngcókíchthướcnhỏỏcchấpnhậnbởice
giớithiệu.
MáyđđngGóiTựựđộùùgivệệđệsô cô la, kẹo ngô, đậu, gạo, thạch, kẹo, quả hồ trăn, hạnh nhân , lát táo, bánh bao, thức ăn cho vật nuôi, phần cứng nhỏ, thuốc, v.v.
đặcđiểm.
- 答:步进电机kiểmsoát,hệthốngnàycóithếhếnhxác,khôngcầnđiềuchỉnhcácbùphậnkhác,vàacoupsur。
B:NóCóbộộiềukhiểnhệthốngmàu,đểcóthểcóđượcthiếtkếnhãnhiệuhoànhỉnh。
C:ThíchHợpChoCácLoğiPhimPhīctạpvàthiếcyoilvàcácvậtliệuđónggóikhác。Hiệusuấtbaobùmỹ,tiếngồnthəp,kếtcấuniêmphongrõrànngvàniêmphongmạnh。
D:Tủnhỏ,thiếtkếhốnhỏ,tiếtkiệmkhôngedian。
E:Thiếtkếdễdàngtháogìthiếtbịdễdàng。
F:Thiếtkếbảngđiềukhiểnconngườivà“giúpđỡ”Hoëtđộngtìnhdục,dễdàng。
1.DịchVụlắpđặt
dịchvụcàiđặtcósẵnvớitətcảcảcəcáclầnmuamới。chúngtôisẽcungcēpbíquyếtkỹthuậtchohoïtđộngvậnhànhmượtmàcủabạnvàhỗtrợcàniđặt,gìrối,vậhhànhmáytính,nósẽlobạnbiếtcáchsửdụngmáynàytốt。
2.Kháchhàngdịchvụụàotạo
ChúngTôiCóểểàoTạOnhânviêncủabạnđểsửdụngmáycủachúngtôiđúngcách。nócónghĩalàchúngtôicungcấpđàotạokháchhhng,giảngdřycánchsửuquảnhấtvànuquảnntvàmthnnngnhōlàmthnnnnđểuytrìnngsuấthoạtđộngtốiưu。
3.DịchVụsaubánhàng
ChúngTôiCunceCấPDịchVụBảOTìCHVụsaubánhàng。VìChúngTôiCảmthấymạnhmẽvềmquantrọngcủaviệchỗrỗkháchhàngvàcácgiảiphápsnphẩmmàchúngtôicungcïp。dođó,chúngtôicungcəpcácgiảiphápbảotrìtoàndiệnđểngănchặncácvấnđềthiếtbùtrướckhichúngtrởthànhvấnđề。ngoàirachúngtôicungcấpthờigianbảohànhmộtnăm。
ThôngthườngchúngtôióncómộtsốcâuhỏichoKháchhàng
1.BạNMuốnđónggóiGì?
Baonhiêu克đểđểónggói?
3.khốilượnglàgì?
4.điệnápvàhertzởởđịaphươngcủabạnlàgì?
nếubạnmuốnthiếtkếmáyđónggóiđặcbiệt,chúngtôicóthểsnnxuấtmáyđónggóitheoyêucầucủabạn