Tựựngđầyđủ: | Có. | HệThốngđịnhlượng: | đầucânđatrọnglượng |
---|---|---|---|
HệThốngđịnhlượng: | bìnhtích. | Máyđượcđiềukhiển: | đđn. |
phạmvit∈ựng: | đầ | ||
điểmnổibật: | 自动形成填充密封机那垂直形式填充密封包装机 |
MáyTựựngđóngGóiđanăng
垂直形式填充封印MáyđóngGóiđểđểsđểnXuấtsảnpẩmtrongtúinhựa。Phầnlớnphim leminion film.pecóthểchpnhấnđược。NHữngMáyđóngGóinàyđượcthiếtkếchocácứngdụngđónggóitốcđộcao。
VFFSMáyCóhệthốngđịnhlượngkhácnhaucóthểểónggóithựcphẩmhoặcthựchẩmkhông。
1:vớitrọnglượng多头 | hạt,dải,dải,chẳnghạnnhưkhoaitâychiên,đường,đậu,thạch,iclue,khoaitâychiên |
2VớI螺旋钻 | CácSảnPhẩmBộtnhưbột,sữabột,càri,tinhbộtvv |
3:vớilythểtích | CácSảnPhẩmdạnghạtnhưưng,gạo,chấttẩyrửa,vv |
4:vớimáybơm | CácSảnPhẩmLỏngnhưnước,dầu,nướcsốt... |
Không。 | MụC. | thươnghiəu/nguồngốc |
1 | Mànhìnhcảmứng | 施耐德/佛罗里达州 |
2 | PLC. | 施耐德/佛罗里达州 |
3. | 伺服电机 | 施耐德/佛罗里达州 |
4. | Xi lanh ngang. (hàmchảichéo) |
Airtac /台湾 |
5. | Xi lanh ngang. (hàmchảichéo) |
Airtac /台湾 |
6. | xi lanhcắt. | Airtac /台湾 |
7. | CylinderMáy编码 | Airtac /台湾 |
Số8 | xi lanhvậnchuyểnphim | Airtac /台湾 |
9. | bộộiềuchỉnhápsuất | Airtac /台湾 |
10. | vanđiệntừ. | Airtac /台湾 |
11. | khínénfl. | Airtac /台湾 |
12. | vanđiệntừ. | Airtac /台湾 |
13. | CảMBiếnPhotocell. | autonics /hànquốc |
14. | Chuyểnmạchđiện. | 施耐德/佛罗里达州 |
15. | Chuyểntiếptrạngtháirắn | Hìnhảnh/台湾 |
16. | 继电器台王 | 施耐德/佛罗里达州 |
17. | điềukhiểnnhiệtđộ | 亚泰/上海 |
18. | Bộchuyểnmạchkhoảngcách | 莱克/广州 |
19. | Bộchuyểnđổitầnsố | 施耐德/佛罗里达州 |
20. | Thiếtbịbảovệchốngrərə | delixi / trungquốc |