产品

MáyđóngBaobìtựựng,máyđónggóibaobùthẳngđứng

Thông锡ơbản
nguồngốc: 佛山,广顿
hànghiệu: Sunchon.
sốmôhình: Sun-320/420/520/720
sốlượngđặthàngtốithiểu: Bộ1
Giábán: 谈判
ChiTiëtđóngGói: Khoëng12métkhối5thùnggỗ
thời姜giaohàng: 15-25 ngà
đđukhoảnthanán: Thưtíndụng,d / a,d / p,t / t,西联汇款,Moneygram
Khảnăngcungcəp: 200bộ/tháng
Thông锡ChiTižt
Tựựngđầyđủ: Có. HệThốngđịnhlượng: đầucânđatrọnglượng
HệThốngđịnhlượng: bìnhtích. Máyđượcđiềukhiển: đđn.
phạmvit∈ựng: đầ
điểmnổibật:

自动形成填充密封机

垂直形式填充密封包装机


môtảsảnphẩm

MáyTựựngđóngGóiđanăng

垂直形式填充封印MáyđóngGóiđểđểsđểnXuấtsảnpẩmtrongtúinhựa。Phầnlớnphim leminion film.pecóthểchpnhấnđược。NHữngMáyđóngGóinàyđượcthiếtkếchocácứngdụngđónggóitốcđộcao。

VFFSMáyCóhệthốngđịnhlượngkhácnhaucóthểểónggóithựcphẩmhoặcthựchẩmkhông。

1:vớitrọnglượng多头 hạt,dải,dải,chẳnghạnnhưkhoaitâychiên,đường,đậu,thạch,iclue,khoaitâychiên
2VớI螺旋钻 CácSảnPhẩmBộtnhưbột,sữabột,càri,tinhbộtvv
3:vớilythểtích CácSảnPhẩmdạnghạtnhưưng,gạo,chấttẩyrửa,vv
4:vớimáybơm CácSảnPhẩmLỏngnhưnước,dầu,nướcsốt...

Không。 MụC. thươnghiəu/nguồngốc
1 Mànhìnhcảmứng 施耐德/佛罗里达州
2 PLC. 施耐德/佛罗里达州
3. 伺服电机 施耐德/佛罗里达州
4.

Xi lanh ngang.

(hàmchảichéo)

Airtac /台湾
5.

Xi lanh ngang.

(hàmchảichéo)

Airtac /台湾
6. xi lanhcắt. Airtac /台湾
7. CylinderMáy编码 Airtac /台湾
Số8 xi lanhvậnchuyểnphim Airtac /台湾
9. bộộiềuchỉnhápsuất Airtac /台湾
10. vanđiệntừ. Airtac /台湾
11. khínénfl. Airtac /台湾
12. vanđiệntừ. Airtac /台湾
13. CảMBiếnPhotocell. autonics /hànquốc
14. Chuyểnmạchđiện. 施耐德/佛罗里达州
15. Chuyểntiếptrạngtháirắn Hìnhảnh/台湾
16. 继电器台王 施耐德/佛罗里达州
17. điềukhiểnnhiệtđộ 亚泰/上海
18. Bộchuyểnmạchkhoảngcách 莱克/广州
19. Bộchuyểnđổitầnsố 施耐德/佛罗里达州
20. Thiếtbịbảovệchốngrərə delixi / trungquốc

ChiTiếtliênlạc
温迪女士

sốốiệnthoại:+8613318310422