十: | BộTGiặtbộttựựngđóngGóiMáy | phimảnh: | LáiXeBằng双带vàđộngcơ伺服 |
---|---|---|---|
螺旋钻填充物: | độchínhxác0.2-1%baonhiêuhoïcíthơn | phimtàiliệu: | 文件未找到。 |
TốCđộ: | 5-70túi/phút | làmbằng: | Thépkhônggỉ. |
điệnáp: | 220V 380V. | ||
điểmnổibật: | 自动垂直包装机那垂直形式填充密封包装机 |
nhàsảnxuấttrungquốcbộtgiətbộtmáyđónggóitựựngmáyvffs
MáyVFFSNàyCóểểểđnggạựộặặặạảảảựặẩảưưộ,ặnưbột,sữabột,bộtdừa,bộtcàphê,càri,tinhbột,bộtớt...
môhình.
|
太阳320. | 太阳420. | 太阳520. |
太阳720.
|
tốcđộđộónggói
|
5-70túi/phút
|
|||
thểtích(ml)
|
800
|
1000
|
2000年
|
4000.
|
độrộngtúi(mm)
|
50-150
|
80-200
|
150-250
|
200-350.
|
Chiềudàitúi(mm)
|
200.
|
60-300.
|
80-400.
|
80-450.
|
độrộnguộnphim(mm)
|
320.
|
420.
|
520.
|
720.
|
độdày.
|
0,04-0.09 mm
|
|||
vậtchất.
|
OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压膜
|
|||
Trọnglượng(kg)
|
350.
|
450.
|
550kg.
|
750千克
|
Tiêuthụkhôngkhí
|
0.65MPa0.3m³/phút
|
0.6mpa 0.5m³/phút
|
0.8mpa0.4m³/phút |
0.8mpa0.4m³/phút
|
nguồnđiện(kw)
|
2.2
|
2.2
|
2.2
|
3,0.
|
Kíchthướclxwxh(mm)
|
1170x820x1285. | 1320x920x1392 | 1500x1140x1540 | 1800x1250x1780 |
nhiệtđộchínhxác
|
±1℃。
|
|||
độchínhxác.
|
±0.2-1%。 |
đểCóthểchọnmôhìnhmáytətnhất,vuilòngchochúngtôibiếtthêmthông锡vềsảnpẩmcủabạnnhưtênsảnphẩm。Trọnglượngcủamỗitúi。hìnhdạngtúi。nếubạncókíchthəccủatúisẽlàtốtnhất。cảmơnbạn。
MáyđđngGóiSunchonPackGiácảảảửngvàdễpchocônghtymuốntựựnghóaquytrìnhđnnggóicủahọlầnđầutiênhoặcchonhànsnxuấtlớnhơnđểnmkiếmnăngsuấtvàhiệuquảuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuq.