产品

BộTGiặtBột垂直形状填充密封机0.2 - 1%độchínhxác/túi

Thông锡ơbản
nguồngốc: 佛山,广顿
hànghiệu: Sunchon.
sốmôhình: Sun-720P.
sốlượngđặthàngtốithiểu: Bộ1
Giábán: 谈判
ChiTiëtđóngGói: Khoëng13métkhối4trườnghợpbằnggỗ
thời姜giaohàng: 15-25 ngà
đđukhoảnthanán: Thưtíndụng,d / a,d / p,t / t,西联汇款,Moneygram
Khảnăngcungcəp: 200bộ/tháng
Thông锡ChiTižt
十: BộTGiặtbộttựựngđóngGóiMáy phimảnh: LáiXeBằng双带vàđộngcơ伺服
螺旋钻填充物: độchínhxác0.2-1%baonhiêuhoïcíthơn phimtàiliệu: 文件未找到。
TốCđộ: 5-70túi/phút làmbằng: Thépkhônggỉ.
điệnáp: 220V 380V.
điểmnổibật:

自动垂直包装机

垂直形式填充密封包装机


môtảsảnphẩm

nhàsảnxuấttrungquốcbộtgiətbộtmáyđónggóitựựngmáyvffs

MáyVFFSNàyCóểểểđnggạựộặặặạảảảựặẩảưưộ,ặnưbột,sữabột,bộtdừa,bộtcàphê,càri,tinhbột,bộtớt...

môhình.
太阳320. 太阳420. 太阳520.
太阳720.
tốcđộđộónggói
5-70túi/phút
thểtích(ml)
800
1000
2000年
4000.
độrộngtúi(mm)
50-150
80-200
150-250
200-350.
Chiềudàitúi(mm)
200.
60-300.
80-400.
80-450.
độrộnguộnphim(mm)
320.
420.
520.
720.
độdày.
0,04-0.09 mm
vậtchất.
OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压膜
Trọnglượng(kg)
350.
450.
550kg.
750千克
Tiêuthụkhôngkhí
0.65MPa0.3m³/phút
0.6mpa 0.5m³/phút
0.8mpa0.4m³/phút
0.8mpa0.4m³/phút
nguồnđiện(kw)
2.2
2.2
2.2
3,0.
Kíchthướclxwxh(mm)
1170x820x1285. 1320x920x1392 1500x1140x1540 1800x1250x1780
nhiệtđộchínhxác
±1℃。
độchínhxác.
±0.2-1%。


đểCóthểchọnmôhìnhmáytətnhất,vuilòngchochúngtôibiếtthêmthông锡vềsảnpẩmcủabạnnhưtênsảnphẩm。Trọnglượngcủamỗitúi。hìnhdạngtúi。nếubạncókíchthəccủatúisẽlàtốtnhất。cảmơnbạn。

MáyđđngGóiSunchonPackGiácảảảửngvàdễpchocônghtymuốntựựnghóaquytrìnhđnnggóicủahọlầnđầutiênhoặcchonhànsnxuấtlớnhơnđểnmkiếmnăngsuấtvàhiệuquảuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuq.




ChiTiếtliênlạc
温迪女士

sốốiệnthoại:+8613318310422