十: | Baggersvàmáybaobù | Hìnhdạngcủatúi: | TúiGốI,TúiGiãn,Túidấu |
---|---|---|---|
loạihướng: | khínén. | 驱动电影: | đđiđai. |
Liều1: | đầucânđatrọnglượng | Liềulượng2: | 螺旋钻 |
李ề3: | bìnhtích. | 李ề4: | 螺旋钻 |
điểmnổibật: | 自动垂直包装机那垂直形式填充密封包装机 |
nhàsảnxuấttrungquốc垂直形状填充密封(VFFS)Baggersvàmáybaobù
ngườilàmnghề.
1:Tựựng:choăn,cânnặng,đóng,túihình,在ngàyvàniêmphongtấtcảtntmột。
2:Hoạtđộngdễdàng:mànhìnhcəmứngmàuhỗrtợnhiềungônngữ。
3:CáchniêmPhongTốt:thanhdọcvàchânchéovớiđiềukhiểnnhiệtđộđộclập。
đốivớichúngtôicóthểchọnmáytətnhấtxincuilòngchechúngtôibiếtthêmthông锡vềcácsənphẩmcủabạnnnnnnmnnnm。Trọnglượngcủamỗitúi。hìnhdạngtúi。nếubạncókíchthəccủatúisẽlàtốtnhất。cảmơnnhiều。
Không。 | MụC. | thươnghiəu/nguồngốc |
1 | Mànhìnhcảmứng | 施耐德/佛罗里达州 |
2 | PLC. | 施耐德/佛罗里达州 |
3. | 伺服电机 | 施耐德/佛罗里达州 |
4. | Xi lanh ngang. (hàmchảichéo) |
Airtac /台湾 |
5. | Xi lanh ngang. (hàmchảichéo) |
Airtac /台湾 |
6. | xi lanhcắt. | Airtac /台湾 |
7. | CylinderMáy编码 | Airtac /台湾 |
Số8 | xi lanhvậnchuyểnphim | Airtac /台湾 |
9. | bộộiềuchỉnhápsuất | Airtac /台湾 |
10. | vanđiệntừ. | Airtac /台湾 |
11. | khínénfl. | Airtac /台湾 |
12. | vanđiệntừ. | Airtac /台湾 |
13. | CảMBiếnPhotocell. | autonics /hànquốc |
14. | Chuyểnmạchđiện. | 施耐德/佛罗里达州 |
15. | Chuyểntiếptrạngtháirắn | Hìnhảnh/台湾 |
16. | 继电器台王 | 施耐德/佛罗里达州 |
17. | điềukhiểnnhiệtđộ | 亚泰/上海 |
18. | Bộchuyểnmạchkhoảngcách | 莱克/广州 |
19. | Bộchuyểnđổitầnsố | 施耐德/佛罗里达州 |
20. | Thiếtbịbảovệchốngrərə | delixi / trungquốc |
Mộtbộộyđủcủa垂直填充封印(VFF)CHOCÁCSảNPHẩMDạngHạt。
MộtbộhoànchỉnaVFFS CHOBộT.