产品

MáyđóngGóiBộtCàPhêCE,MáyđóngGóiBaobìchoCácSảnPhẩmthực

Thông锡ơbản
nguồngốc: ThànhPhìFoShan,TrungQuốc
hànghiệu: Sunchon.
sốmôhình: Sun-120g.
sốlượngđặthàngtốithiểu: 1 T 1P.
Giábán: 谈判
ChiTiëtđóngGói: 5ThùngGỗ.
thời姜giaohàng: 15-20 ngà
đđukhoảnthanán: T / T,L / C,D / A,D / P,西联,MoneyGram
Khảnăngcungcəp: 200bộ/tháng
Thông锡ChiTižt
十: máybaobùcàppê Hìnhdạngcủatúi: hộp,thanh
phimtàiliệu: PHIM层压VV. NHàMáySảnXuất: Có.
Tựựngđầyđủ: Có. TênKhác: MáyVFFS.
điểmnổibật:

自动形成填充密封机

自动垂直包装机


MôTảsảnPhẩm

CàPhêCàppê/càPhêCàppê/càppê/máycàphêcàppêcàppê

đđygóivickycủasunchon。chúngtônlàmộtnhàsảnxuấtchiấpcủahìnhthứcthẳngđiềnmáyniêmphongvớihơnmườinəmkinhnghiệm。

đốivớichúngtôicóthểchọnmáytətnhấtxincuilòngchechúngtôibiếtthêmthông锡vềcácsənphẩmcủabạnnnnnnmnnnm。Trọnglượngcủamỗitúi。hìnhdạngtúi。nếubạncókíchthəccủatúisẽlàtốtnhất。cảmơnbạn。

Không。 MụC. thươnghiəu/nguồngốc
1 Mànhìnhcảmứng 施耐德/佛罗里达州
2 PLC. 施耐德/佛罗里达州
3. 伺服电机 施耐德/佛罗里达州
4.

Xi lanh ngang.

(hàmchảichéo)

airtac./台湾
5.

Xi lanh ngang.

(hàmchảichéo)

airtac./台湾
6. xi lanhcắt. airtac./台湾
7. CylinderMáy编码 airtac./台湾
Số8 xi lanhvậnchuyểnphim airtac./台湾
9. bộộiềuchỉnhápsuất airtac./台湾
10. vanđiệntừ. airtac./台湾
11. khínénfl. airtac./台湾
12. vanđiệntừ. airtac./台湾
13. CảMBiếnPhotocell. autonics /hànquốc
14. Chuyểnmạchđiện. 施耐德/佛罗里达州
15. Chuyểntiếptrạngtháirắn Hìnhảnh/台湾
16. 继电器台王 施耐德/佛罗里达州
17. điềukhiểnnhiệtđộ 亚泰/上海
18. Bộchuyểnmạchkhoảngcách 莱克/广州
19. Bộchuyểnđổitầnsố 施耐德/佛罗里达州
20. Thiếtbịbảovệchốngrərə delixi / trungquốc

MáynàyLàrấttốtsảnxuấtthanhvàbaaiichohànghoácủabạn。rấtổnđịnhvànhanh。

1:Bộ.MáyCàPhêrangHoànchỉnh.

2:mộtbộmáyphacàppêbộtHoànchỉnh.
3:MộTBộộYđủCủAcàppêđậubaobùmáy

ChiTiếtliênlạc
温迪女士

sốốiệnthoại:+8613318310422