十: | máybaobùcàppê | Hìnhdạngcủatúi: | hộp,thanh |
---|---|---|---|
phimtàiliệu: | PHIM层压VV. | NHàMáySảnXuất: | Có. |
Tựựngđầyđủ: | Có. | TênKhác: | MáyVFFS. |
điểmnổibật: | 自动形成填充密封机那自动垂直包装机 |
CàPhêCàppê/càPhêCàppê/càppê/máycàphêcàppêcàppê
đđygóivickycủasunchon。chúngtônlàmộtnhàsảnxuấtchiấpcủahìnhthứcthẳngđiềnmáyniêmphongvớihơnmườinəmkinhnghiệm。
đốivớichúngtôicóthểchọnmáytətnhấtxincuilòngchechúngtôibiếtthêmthông锡vềcácsənphẩmcủabạnnnnnnmnnnm。Trọnglượngcủamỗitúi。hìnhdạngtúi。nếubạncókíchthəccủatúisẽlàtốtnhất。cảmơnbạn。
Không。 | MụC. | thươnghiəu/nguồngốc |
1 | Mànhìnhcảmứng | 施耐德/佛罗里达州 |
2 | PLC. | 施耐德/佛罗里达州 |
3. | 伺服电机 | 施耐德/佛罗里达州 |
4. | Xi lanh ngang. (hàmchảichéo) |
airtac./台湾 |
5. | Xi lanh ngang. (hàmchảichéo) |
airtac./台湾 |
6. | xi lanhcắt. | airtac./台湾 |
7. | CylinderMáy编码 | airtac./台湾 |
Số8 | xi lanhvậnchuyểnphim | airtac./台湾 |
9. | bộộiềuchỉnhápsuất | airtac./台湾 |
10. | vanđiệntừ. | airtac./台湾 |
11. | khínénfl. | airtac./台湾 |
12. | vanđiệntừ. | airtac./台湾 |
13. | CảMBiếnPhotocell. | autonics /hànquốc |
14. | Chuyểnmạchđiện. | 施耐德/佛罗里达州 |
15. | Chuyểntiếptrạngtháirắn | Hìnhảnh/台湾 |
16. | 继电器台王 | 施耐德/佛罗里达州 |
17. | điềukhiểnnhiệtđộ | 亚泰/上海 |
18. | Bộchuyểnmạchkhoảngcách | 莱克/广州 |
19. | Bộchuyểnđổitầnsố | 施耐德/佛罗里达州 |
20. | Thiếtbịbảovệchốngrərə | delixi / trungquốc |
MáynàyLàrấttốtsảnxuấtthanhvàbaaiichohànghoácủabạn。rấtổnđịnhvànhanh。
1:Bộ.MáyCàPhêrangHoànchỉnh.