奇泽
đOLường: | đầucânđađầucân | loạihướng: | đđn. |
---|---|---|---|
loạiđachứcnăng: | Có. | Thépngônngō: | Tiếnganh +tiếngtrung |
nănglựcnghiêncứu: | Thiếtkếchomọikháchhàng | nguyệnLiệuđóngGói: | NHựA,Gỗ. |
điểmnổibật: | 自动垂直包装机那垂直形式填充密封包装机 |
Phêuyệtcedọc形式填充封印rauđđnglạnhđónggóimáy
ứngdụng
đốivớicácvậtliệuđòihỏiđộchíncxửlýcẩnthận,vídụnhưn,thựcphīmđnnnnnnnnh,hoïcphầncứnnnnnnnnnnnnnng。
CácLoğiTúiKhác奈良·诺维卡尼斯,vđứ····塔尼,Túiđứng,TúiNiêmPhongTrởlại,TúiNiêmPhong3Hoëc4mặt,túiliênkết,vv
1.Giánhàmáy,100%đảmbảochấtlượngmáy,100%đảmbảovậnchuyểnđúnghạn。
2.Sửdụnghệthốngđiềukhiểnsiemens plcvàmànhìnhcảmứng,hoạtđộngổnđịnhhơnvàdễnđịđiềuchỉnh。
3.MôiTrườngLàmviệcyêntĩnh,tiếngồnthấp,tiếtkiệmnănglượng。
4.MỗIMáyMiễnPhíChoToànbộpụtùng。
5.Tiếnganhvàngônngəcủabạnhiểnnththnmànhìnhcəmứng,hoạtđộngtrựcquanvàđơngiản。
6。phầnchạmvàovậtliệuđượclàmbằngthépkhônggỉvàtheoyêucầucủamp。
可以nặng
MụC. | 10-đầucân | 14-đầucân | |||
Khảnăngtốa | 10-800G. | 800-1500G. | 10-800G. | 800-2000G. | |
cânchínhxác | 0,1-0,5g. | 0,5-2g | 0,1-15g | 0,5-2g | |
tốcđộcânnặngtốiđa | 65Túi/phút | 45túi/phút | 120túi/phút | 80túi/phút | |
Khốilượngkhay | 1600ml. | 2500ml. | 1600ml. | 2500ml. | |
Bảngđiềukhiển. | step | ||||
Hệthốngláixe | Mànhìnhnút8,4英寸/mànhìnhcəmứng10,4英寸 | ||||
yêucầunguồn. | 220V,1000W,50 / 60Hz,10A | ||||
Kíchthướcđónggói(mm) | l)1482 * w)1080 * h)1116mm | l)1680 * w)1182 * h)1268mm | |||
Trọnglượng. | 420kg. | 490kg. |
VềChúngTôi.
佛山Sunchon机械,VớIChìtLượngTốtPhátTriểnthànhsảnPhẩmLoïtultipeThiếtbùcủachúngtôiàlựachọntốtnhấtđểtđượcsənxuấttựựnghoànchənhvànngcaonăngsuất。MáyBánNóngCủaChúngTôiđãGiànhđượcthịrườngởrungquốcđạnilụcvàthànhcôngvànn欧元,mù,trungđđngvàchâuá。
ChúngTôiKhôngChìCấpSảnPhẩmChấtLượngCaoMànnthiếtkìcácgiảiphápcho baobùnhựamềm。CácLoğiOemBusiningdCósẵn。ChúngTôinhấnmạnhtrongviệccungcəpchokháchhàngcủachúngtônivớicácsənphẩmchuyênnghiệp,dịchvụvàhỗtrợ。ChúngTôiChânthànhhyvọngrằngnhiềuhơntrongvàngoàinướccóthểlàmviệccùngnhauđểsángtạorəcrə。
Chàomừngbạnđếnliênhệvớichúngtôiđểbiếtthêmthông锡·瓦·瓦纳维克