产品

MáyđóngGóiTựựngbằngkhínéntựựng,máyđónggóiđườngvớiquymô

Thông锡ơbản
nguồngốc: Thànhphìfoshan,tỉnhquảngđđnng,trungquốc
hànghiệu: Sunchon.
sốmôhình: 太阳720W
sốlượngđặthàngtốithiểu: 1 T 1P.
Giábán: 谈判
ChiTiëtđóngGói: 5ThùngGỗ.
thời姜giaohàng: 15-20 ngà
đđukhoảnthanán: T / T,L / C,D / A,D / P,西联,MoneyGram
Khảnăngcungcəp: 200bộ/tháng
Thông锡ChiTižt
十: y y ypety形式填充密封máyvớiquymô dãybaobì: 50g-5kg.
Liềulượng: mườiquymô. Trọnglượng: 50-5KG.
phimảnh: PhimNhôm,Phim Lapinition MáySảnXuất: Thépkhônggỉ.
điểmnổibật:

自动形成填充密封机

垂直形式填充密封包装机


MôTảsảnPhẩm

Phiếutựựnghoànchỉnh垂直形状填充封印máybaobùvớiquymô

Vuilòngnhắcnhở
vuilòngchochúngtôibiếtthêmchitiếtvềnncphẩmcủabạngiúpchúngtôilựachọngtiphápbaobìtốtnhấtchobạn。
1.tênsảnpẩm

2:Trọnglượngcủamỗitúi

3:hìnhdạngtúi。

4:đđgóivật李ệphim

5:Kíchthướccủatúi。(Chiềurộngtúi,chiềudàitúi)
6.MáyCóthểlàmbằngthépkhôngrỉvàthépcacbonvớiləpsntĩnhđiện。Bạnthíchcáinàohơn?

1:mộtbộmáybaobùbagồm?

1:MáySun-320/420/520/720 2:QuyMô
3:Hỗrợ 4:XENÂNGloạiz
5:băngtải

BaoBìCóthểểđượđượửụụđộđộậặặếặặợợớqu ququặặặặặặặthếếếịịququnLiềulượngKhácnhưmáyChènLót,

Không。 MụC. thươnghiəu/nguồngốc
1 Mànhìnhcảmứng 施耐德/佛罗里达州
2 PLC. 施耐德/佛罗里达州
3. 伺服电机 施耐德/佛罗里达州
4.

Xi lanh ngang.

(hàmchảichéo)

airtac./台湾
5.

Xi lanh ngang.

(hàmchảichéo)

airtac./台湾
6. xi lanhcắt. airtac./台湾
7. CylinderMáy编码 airtac./台湾
Số8 xi lanhvậnchuyểnphim airtac./台湾
9. bộộiềuchỉnhápsuất airtac./台湾
10. vanđiệntừ. airtac./台湾
11. khínénfl. airtac./台湾
12. vanđiệntừ. airtac./台湾
13. CảMBiếnPhotocell. autonics /hànquốc
14. Chuyểnmạchđiện. 施耐德/佛罗里达州
15. Chuyểntiếptrạngtháirắn Hìnhảnh/台湾
16. 继电器台王 施耐德/佛罗里达州
17. điềukhiểnnhiệtđộ 亚泰/上海
18. Bộchuyểnmạchkhoảngcách 莱克/广州
19. Bộchuyểnđổitầnsố 施耐德/佛罗里达州
20. Thiếtbịbảovệchốngrərə delixi / trungquốc

MáybaobùvớiquymôđónggóiNhiềuLoğiSảnPHẩMNHưưU,GạO,THứCăNCHOVậTUMôi,POP-BắP,KẹO,Hạt,đườ,vv

ChiTiếtliênlạc
温迪女士

sốốiệnthoại:+8613318310422