十: | y y ypety形式填充密封máyvớiquymô | dãybaobì: | 50g-5kg. |
---|---|---|---|
Liềulượng: | mườiquymô. | Trọnglượng: | 50-5KG. |
phimảnh: | PhimNhôm,Phim Lapinition | MáySảnXuất: | Thépkhônggỉ. |
điểmnổibật: | 自动形成填充密封机那垂直形式填充密封包装机 |
Phiếutựựnghoànchỉnh垂直形状填充封印máybaobùvớiquymô
Vuilòngnhắcnhở
vuilòngchochúngtôibiếtthêmchitiếtvềnncphẩmcủabạngiúpchúngtôilựachọngtiphápbaobìtốtnhấtchobạn。
1.tênsảnpẩm
2:Trọnglượngcủamỗitúi
3:hìnhdạngtúi。
4:đđgóivật李ệphim
5:Kíchthướccủatúi。(Chiềurộngtúi,chiềudàitúi)
6.MáyCóthểlàmbằngthépkhôngrỉvàthépcacbonvớiləpsntĩnhđiện。Bạnthíchcáinàohơn?
1:mộtbộmáybaobùbagồm?
1:MáySun-320/420/520/720 | 2:QuyMô |
3:Hỗrợ | 4:XENÂNGloạiz |
5:băngtải |
BaoBìCóthểểđượđượửụụđộđộậặặếặặợợớqu ququặặặặặặặthếếếịịququnLiềulượngKhácnhưmáyChènLót,
Không。 | MụC. | thươnghiəu/nguồngốc |
1 | Mànhìnhcảmứng | 施耐德/佛罗里达州 |
2 | PLC. | 施耐德/佛罗里达州 |
3. | 伺服电机 | 施耐德/佛罗里达州 |
4. | Xi lanh ngang. (hàmchảichéo) |
airtac./台湾 |
5. | Xi lanh ngang. (hàmchảichéo) |
airtac./台湾 |
6. | xi lanhcắt. | airtac./台湾 |
7. | CylinderMáy编码 | airtac./台湾 |
Số8 | xi lanhvậnchuyểnphim | airtac./台湾 |
9. | bộộiềuchỉnhápsuất | airtac./台湾 |
10. | vanđiệntừ. | airtac./台湾 |
11. | khínénfl. | airtac./台湾 |
12. | vanđiệntừ. | airtac./台湾 |
13. | CảMBiếnPhotocell. | autonics /hànquốc |
14. | Chuyểnmạchđiện. | 施耐德/佛罗里达州 |
15. | Chuyểntiếptrạngtháirắn | Hìnhảnh/台湾 |
16. | 继电器台王 | 施耐德/佛罗里达州 |
17. | điềukhiểnnhiệtđộ | 亚泰/上海 |
18. | Bộchuyểnmạchkhoảngcách | 莱克/广州 |
19. | Bộchuyểnđổitầnsố | 施耐德/佛罗里达州 |
20. | Thiếtbịbảovệchốngrərə | delixi / trungquốc |
MáybaobùvớiquymôđónggóiNhiềuLoğiSảnPHẩMNHưưU,GạO,THứCăNCHOVậTUMôi,POP-BắP,KẹO,Hạt,đườ,vv