Tên: | 10đầucân. | Cânnặng: | CácSảnPhẩmdạnghạtnhưgạo,đường,đậu,芯片,kẹovv |
---|---|---|---|
môhình: | 太阳m10. | dēitrọnglượng: | 10-1000克 |
料斗: | 1.6L. | BộT: | 220V 50Hz. |
điểmnổibật: | MáyCânTựựng那MáyCânnặngđanăng |
KhoaiTâyChiên,Bánhquy,kẹo1.6l料斗10头Muldead称重器
môhình. | 太阳m10. |
dảitrọnglượng. | 10-1000克 |
tốiđa.TốCđộ. | 65Túi/phút |
độchínhxác. | + 0.2-1.5克 |
可以可以 | 1.6L. |
kiểmsoáthìnhs | Mànhìnhcảmứng7“ |
cungcəpnănglượng | 220V / 50HzHoặC60Hz;12a;1500W |
Hệthốngláixe | độngcơbước. |
KíchthướcđóngGói | 2150L * 1400W * 1800HMM |
Trọnglượng. | 650kg. |
ứngdụng