Tổngrọnglượng: | 150kg. | tấtcảquyềnlực: | 2,3 kW. |
---|---|---|---|
料斗: | 60L. | MáyVậtLiệu: | Thépkhônggỉ. |
thươnghiệu: | MáyMócSunchon. | TốCđộđộóóngGói: | 20-80túi/phút |
điểmnổibật: | Máyđađầu那MáyCânnặngđanăng |
mớiđiềnchínhxáccaođộchínhxácbộtnạpmáy螺旋钻
giớithiệungắngọn
Tấtcảmáyđónggóibằngthépkhônggỉ
chứncchỉce.
ChuyểnhàngđúngGiờ
loại:máylàmbột
Thiếtbịịnhvịvít
Máynàyđượclàmbằngthépkhônggù,thủylựcnâng,đặcbiệtlàđểchứngnhậngmp。
sìdụnghộpsốcơhọcđộcđáolàmchocấutrúcrấtđơngiản,tínhổnđịnhlàtốtvàcôngsuấtquátảilàmạnh。
填充,sửdụngốncvítổiện伺服vớivịtríchínhxác,độchínhxáccao,tốcđộnhanh,mô男人xoắnlớn,tuổithọcao,ổnđịnhtốt。
khuấyđượcthôngqubởiđộngcơkhôngbảohànhcủasảnxuấtđài贷款。tiếngồnthəp,tuổithọcaovàbảohànhmiễnppísuốtđời。
MụC. | Thiếtbịịnhvịvít |
Cáchđo. | trụcvít. |
TrọnglượngđóngGói | 100-5000G(ThayVít) |
độchínhxác. | ≤±0,3-1% |
tốcđộđộónggói | 20-80túi/phút |
Quyềnlực. | 380(3Hoïc4giaiđoạn),220v(mộtpha) |
tổngcôngsuất. | 2.3KW. |
Tổngkhốilượng. | 150kg. |
HợPPHầN. | Bộộiềukhiển电机伺服,PLC,TầNSốốngcơ |
thứnguyên. | l)1030 * w)690 * h)1100mm |
料斗 | 60L. |
ứngdụng
MáyCónhiềuứngdụng:thựcphīmvàdượcphẩm,chẳnghạnnhưbột,bộtngô,bộtcàpà,sữabột,bộtcacao,bộtrứng,ớtvàbộtgia;ngoàiranóđượcápdụngtrongngànhcôngnghiệpsơnhóahọc:bộtpilty,bộtsillkhô,chấttẩyrửabộtvàvv。