thểtíchmỗitúi: | tốiđa:1000ml | HệThốngđđukhiển: | Mànhìnhcảngmàuschneider。 |
---|---|---|---|
MáySảnXuất: | Thépkhônggỉ/thépnhẹ | loạibaobì: | Túi. |
Tựựnglớp: | Tựựng. | nguyệnLiệuđóngGói: | NHựA,PE薄膜/箔 |
điểmnổibật: | MáyđóngGóiHạtđậuTựựng那MáyđóngGóiđậu |
https://www.youtube.com/watch?v=-aq8brztvws.
Máyđóngbaabìgối(ngàyđỏ)
https://www.youtube.com/watch?v=bgibfm9bzca.
Máyđóngbaobìkhốilượng(khoaitâychiên)
https://www.youtube.com/watch?v=aqiazramjx4.
MáyđóngGóiBộtCótrọnglượng4đầu
Toànbộthépkhônggỉhóahọnbónbónđónggóimáy/granuelhóahọcđónggóimáy
>> BaoBìnguyênLIệu:BOPP / CPP / VMCPP,BOPP / PE,PET / VMPET,PE,PET / PE,VV
>> BaoGồMMáyđđngGóiTựựnglớn
1.Tựựngchoăn,trọnglượng,hìnhthànhtúi,在ngày,đầurasảnphẩm。
>>Tínhnăngcủamáyđđnggóitựựnglớn
1.Nngiản,
2.hiệusuấtổnđịnh,
3.dễdànghoạtđộng,
4.bảotrìtiệnlợi
ứngdụng&mẫu
Tōtđểđđgóigạo,hạt,đậu,ngīcốc,thứcănvậtnuôi,vvkhôngmongmanh,phânbónvàsảnphīmhạttrong 1000ml。
đặctínhmáy
太阳720. |
tốcđộđộónggói |
5-40túi/phút |
Âmlượng. |
4000ml. |
|
độrộngtúi. |
80-450mm. |
|
Chiềudàitúi. |
80-450mm. |
|
Phim BaoBì. |
Chiềurộngtốiđa |
720毫米 |
độdày. |
0,04-0.09 mm |
|
vậtchất. |
OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压膜 |
|
太阳720. |
Cânnặng. |
700千克 |
Tiêuthụkhôngkhí |
1,0 MPA0.4m³/phút |
|
cungcəpnănglượng |
2.0kW 220V 50Hz. |
|
Kíchthướclxwxh. |
1800x1250x1780 mm |
ChiTiït.