dịchvụsaubánhàngcungcəp:: | Kỹsưcónnchocácmáymócthiếtbùdịchvụụnəcngoài | đóngGói: | sảnphẩmthựcphẩm |
---|---|---|---|
Hoëtđộng: | Mànhìnhcảmứngschneider | định李ề: | đầucânđađầu |
Khốilượng: | 1000ml. | nguyệnliệuđónggói:: | NHựA,Màngmỏng/ phim pe |
điểmnổibật: | 食品装袋机那食品包装机 |
https://www.youtube.com/watch?v=-aq8brztvws.
Máyđóngbaabìgối(ngàyđỏ)
https://www.youtube.com/watch?v=bgibfm9bzca.
Máyđóngbaobìkhốilượng(khoaitâychiên)
https://www.youtube.com/watch?v=aqiazramjx4.
MáyđóngGóiBộtCótrọnglượng4đầu
MáyđóngGóiBaoBìTựnngcho馅饼
MáyđóngGóiTrọngLượng组件
1:振动器2:Z型葫芦3:đAtrọnglượng4:nềntảng
5:Sun-320/420/520 /720MáyđóngGói6:BăNGChuyềnsảnHẩmHoànhỉnh
MáyđóngGóiCânMáyChuẩn
1.Thôngminh:TốCđộđộđnggiếềểểđượđượếếậqu qu mmììđổđổđổđổtPHần;
2.Nghềnghiệp:BộộiềukhiểnnhiệtđộđộđộđộđộđộđộđộằớậệựựằằnệtChopépđóngGóiVậtLiệuKhác奈良;
3.Tínhnăng:tựđộngdừngchứcnăng,hoạtđộngtonvàtiếtkiệmbùphim;
4.ThuậnTIện:Giảmthiểutổnthət,tiếtkiệm老挝,dễvậnhànhvànotrì。
5.đượctrangbùbảovệtoàn,tuânthủcácyêucầuquảnlýtoàncủacôngty。
6.SửDụngBộộİUKHIểNNHIệtđộđộngminminđểđểnhiệtđộchínhxác,đảmbảođượcsựbảovệnghệthuậtvàgọngàng。
làmthếnàolàmviệcmáysunchon?
đặctínhmáy.
太阳420. |
tốcđộđộónggói
|
5-60túi/phút
|
Âmlượng.
|
1000ml.
|
|
độrộngtúi.
|
80-200Triệu.
|
|
Chiềudàitúi.
|
60-300mm.
|
|
Phim BaoBì. |
Chiềurộngtốiđa
|
420Triệu.
|
độdày.
|
0.04-0,09mm.
|
|
vậtchất.
|
OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压
|
|
太阳420. |
Cânnặng.
|
450kg.
|
Tiêuthụkhôngkhí
|
0.8mpa0.3m³/phút
|
|
cungcəpnănglượng
|
2.2KW 220V 50Hz.
|
|
Kíchthướclxwxh.
|
1320x920x1392 mm
|
Tōisaonênchọnmáyđónggóitựựngsunchoncủachúngtôi?
1.dâychuyềnsảnxuấtvớigiáphơphơn。
2.Hoëtđộngđơngiảnvớihiệusuấtổnđịnh。
3.吉亚迪ệnsố,nângcấp。
4.ThépkhôngrỉhopépsửnglÂuhơn。
5. BaoBììanăng,thíchhợpcho baobùkhácnhaucủasảnpẩmkhácnhau。
6.DịchVụChuđáovàấmcúng。
7.Phảnhồicủakháchhàngxuấtsắc。