Cáchsửdụng: | làmtúi. | vậtliệuđóónggói:: | Bộphimnhựa. |
---|---|---|---|
Âmlượng:: | 600ml. | ứngdụng:: | Hóachất,hànghóa,thựcphīm,y t h |
loại驱动:: | khínén. | Chứcnăngchính: | đóng,niêmphong,đónggói |
điểmnổibật: | MáyđóngGóiBaoBìTựựng那MáyđóngGóiNHỏ |
https://www.youtube.com/watch?v=-aq8brztvws.
Máyđóngbaabìgối(ngàyđỏ)
https://www.youtube.com/watch?v=bgibfm9bzca.
Máyđóngbaobìkhốilượng(khoaitâychiên)
https://www.youtube.com/watch?v=aqiazramjx4.
MáyđóngGóiBộtCótrọnglượng4đầu
5g 10g3máyđónggóiđườngđónggói
đđggóiứngdụng:
MáyđóngGóiSảnPhīmBaoBìRấTTốtChacácSảnPhīmKhôngMongManhNHưưđườưưưưưưưưưưưđườđườưưưđườđườđườưđườạạạđườềNMạch,hạt,đậu,thuốcvv
Trênthịrườngrấtnhiềugóisnackcủamáynày。
Vẽ&mẫu:
ngoàicácloạitúithườngxuyên,chúngtôicòncóinngəkỹsưchuyênnghiệpcungcấpgiảiphápđónggóitheoyêucầucủakháchhàngvàđịađiểmthựctế。
tínhnăngnguyêntắc:
1。dìdàngvậnhành:plcvàbảngmàu,hiểnthịlỗitrênbảng。
2.Dễdàngđiềuchỉnh:điềuchỉnhtấtcảcáckẹpquattaybánhxe,chỉcầnmətbước;nónhanhvàchínhxác,phùhợpđểđểđđđđbbđb vthđổtnnnnnnnth。
3.đđukhiểntầnsố:tốcđộcóthểđượđượiềuchỉnhbằngchuyểnđổitənstrongphạmvi。
4.TựựngHóaCao:KhôngCóngườiTựNạPTrongQuáìnhcânvàđónggói,tựựngbáođộngmáykhithītbại。
ThamSốkỹthuật:
MáyđóngGóiBaoBì | Sun-160. | tùychọn. |
tốcđộđộónggói | 30-70袋/分钟 | Máy在ngày. |
Kíchthướclàmtúi | Chiềudài:tốiđa:50-200(mm) Chiềurộng:40-150(mm) |
Thiếtbịịclỗ(lỗcəm/ khe欧元/ |
dảiđiền. | 600ml. | Hìnhdạngdaomədễdàng |
vậtliệubaobù | OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压膜 | túiliênkết. |
ChiềuRộng. | tốiđa320三轴 | |
độdày. | 0.04-0.07毫米 | |
đườngkính. | tốiđa. | |
cungcấpmáyvffs | 220V,2.0kW,50Hz | |
thứnguyên. | 1200x700x1600lxwxh mm. | |
Cânnặng. | 300千克 |