loạimáy::: | MáyđóngGóiGốiVàđứng | Cânnặng: | MáyBơm. |
---|---|---|---|
SửdụngMáy: | làmtúi. | điềukiệnmới: | Có. |
loạibaobì:: | Túi. | nguyênliệumáy::: | ThépKhônggỉhoặcthépnhẹ |
điểmnổibật: | MáyđóngGóiChấtlỏngtựựng那MáyđóngGóiTựựnglỏng |
https://www.youtube.com/watch?v=-aq8brztvws.
Máyđóngbaabìgối(ngàyđỏ)
https://www.youtube.com/watch?v=bgibfm9bzca.
Máyđóngbaobìkhốilượng(khoaitâychiên)
https://www.youtube.com/watch?v=aqiazramjx4.
MáyđóngGóiBộtCótrọnglượng4đầu
sảnxuấttạitrungquốcmáyđónggóiđồuốngtựựng
MáynàythíchhợphợviệcđónggóitựựngchấtlỏngChuavàmậtong vv
tínhnăngnguyêntắc
1.việcsửdụngcôngnkiểmsoátchiềudàitúiduynhất,độdàitúiđiềuchỉnh无级。chiềudàitúichínhxác,dễễiềuchỉnh。
2.điềukhiểnnhiệtđộhôngminh,nhiệtcóthểkiểmsoátnhiệtđộcủacondấunhiệtđảmbảochấtlượngcủaniêmphong。
3. Thaythếmộtsốbộhộn。CóthểểcacHaled babêncondấu,bốnbêncondấu,túipẳng,gốisảnxuấttúi。
4.Côngnghệệđịnhvịquangđiệnđộcđáođểđểmbảorằngmàusắccủathiətkəbaobìtiêuchuẩn。
5.SốLượngBaobìtrongphīmviđánhgiákhôngđiềuchỉnh无级。
6.Tựựng在sốlônnpẩm,dễvỡ,dùsửdụng。
7.SìXuấthiệncủamáyhàopóng,tấtcảcáckếtcấuthépkhônggỉ,phùhợpvớithựchẩmvàđđnggóiytếyêucầusəckhỏe,phùhợpchothựcphīm,yhīcvàcôngnghiệphóachất。
Cácthôngsốkỹthuật
MáyVFFS. | 太阳420. | tùychọn. |
tốcđộđộónggói | 5-70袋/分钟 | KhungBằngincar carbonhoïckhônggỉ |
Kíchthướclàmtúi | Chiềudài:tốiđa60-300 mmchiềurộng:80-200 mm | Máy在ngày. |
dảiđiền. | 1000ml. | thiếtbịxả. |
vậtliệubaobù | OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压膜 | Thiếtbịmởrộng |
ChiềuRộng. | tốiđa420 mm | Thiếtbịịclỗ(lỗcəm/ khe欧元/ |
độdày. | 0,04-0.09 mm | Thiếtbị八羚 |
đườngkính. | tốiđa. | Hìnhdạngdaomədễdàng |
cungcấpmáyvffs | 220V,3.0kW,50Hz | |
thứnguyên. | 1320x920x1392 lxwxh mm | |
Cânnặng. | 450千克 |
Thôngtincôngty