Trọnglượng: | 450kg. | mẫusō:: | Sun-420p. |
---|---|---|---|
địnhlượng: | Vítđịnhlượng. | loạitúi:: | Túibalôtúihìnhchữnhậtbestedtúi四封印章 |
chứcnăng: | Choăn,cân,rót,đóngbao,niêmphong | dịchvụsaubánhàngcungcəp:: | Kỹsưcónnchocácmáymócthiếtbùdịchvụụnəcngoài |
điểmnổibật: | 自动形成填充密封机那自动垂直包装机 |
ThiếtKếmớiTựựngBộtLúaMiếnMáyđóngGói/Bộtyamđónggói/thíchhợpchotətcảảncạibộtđónggói
MáyđóngGóiBộtTựựngthôngqumáyvitínhđểkiểmsoátđộdàicủatúi,đốichiếuảnhđiệnvàxoắnrơi。nókiểmsoátbởiplcđểlàmtúi,đếm,làmđầy,niêmphong,mÃhóavàcắt。
nóhợpchođónggóisảnphẩmbộtchẳnghạnnntchẳabột,bộtmì,bộtcàpph,bộtrrà,bộtđậu,vv。
Cácthôngsốmáyđiềnmẫudọctựựng
MáyđóngGói. 太阳420. |
tốcđộđộónggói |
5-60túi/phút |
Âmlượng. |
1000ml. |
|
chiềurộngtúi. |
80-200mm. |
|
Chiềudàitúi. |
60-300mm. |
|
宝bìphim. |
Chiềurộngtốiđa |
420mm. |
độdày. |
0,04-0.09 mm |
|
vậtchất. |
OPP / CPP PET / PE PET-AL / PECán |
|
太阳420. |
Cânnặng. |
450kg. |
Tiêuthụkhôngkhí |
0,8mpa0,3m³/phút |
|
cungcəpnănglượng |
2.2KW 220V 50Hz. |
|
Kíchthướclxwxh. |
1320x920x1392 mm |