奇泽
nguồngốc: | tỉnhquảngđđng。TrungQuốc. |
---|---|
hànghiệu: | Sunpack. |
Chứngnhận: | ce |
sốmôhình: | Sun-160g. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1bộ. |
Giábán: | USD + 3500-4000 +套装 |
ChiTiëtđóngGói: | Trườnghợpbằnggỗ,2métkhối |
thời姜giaohàng: | 2-5Tuần. |
đđukhoảnthanán: | L / C,D / A,D / P,T / T,CôngđoànPHươngTây,Moneygram,TiềnMặt |
Khảnăngcungcəp: | 100 +Bộ+mộttháng |
十: | MáyđóngGóiđồđồnnnnnnn | địnhlượng: | khốilượng |
---|---|---|---|
đóngGói: | sảnpẩmhạt. | TúiKiểu: | Gói. |
TốCđộ: | 5-70túi/phút | làmbằng: | Inox 304. |
Chiềurộngphim: | 最多320mm. | ||
điểmnổibật: | 食品包装机那自动食品包装机 |
TrungQuốcnhàsảnxuấttựựngdọcnhō小吃MáyđóngGói
Tínhnăng,đặcđiểm
答:cấutrúcđơngiản,thaotácđơngiản。
B:BộộİUKhiểnđộngcơbước,thiếtlậpcácthôngstrênmànhình。
C:Thườngsảnxuấttúigốivànócóhểểcvớilə欧元,liênkết,dễdàngráchkhía。
D:Máylàmbằngthépkhônggỉ。
E:ThiếtBị选择:Thiếtbịliênkếttúi。
MáyđóngGói. | tốcđộđộónggói | 5-70thì/phút |
Âmlượng. | 600ml. | |
chiềurộngtúi. | 40-150mm. | |
Chiềudàitúi. | 50-200mm. | |
Phimảnh. | Chiềurộngtốiđa | 320mm. |
độdày. | 0,04-0.09 mm | |
vậtchất. | CánPPHIM,Giấy,PhimNhôm | |
MáyđóngGói. | Cânnặng. | 300kg. |
vôn. | 220V 50Hz 2.0KW | |
thứnguyên. | 1200x700x1600mm. |
MáyđóngGóiSảnXuấtGóiLàRấtTốtChoCácSảnPẩmdạnghạtkhôngdễvỡnhưưng,càplêhòatan,uốngliền,hạt,đậu,lạc,vv
trênnhiềuthịrườngbaođồănnhẹcủamáynày。
MáyđóngGóiTươngTự
giớithiệuvềnhàsảnxuấtmáyđónggói
Sunchon CungCëpđầyđủđủđủđủạạạd dkọđểọọọọđểđểốốđộđểạạạạựẩmVàCácSảnPhīmPhiThựcPhīmKhác·纳伯博士。VớICácThiếtBịịoSángKhác奈伊·诺·n n n nđầđầnđầđầểể,ụơ,ụệ,ục,nócót,nócót,nócót,bītvàdạnglỏngtúikhácnhaubaogồmgốitúi,TúiGốIVớIKHE欧元/LỗPunchHoïc队列,và四封袋,vv
MáyđđgGóiGiáncảảảễửụùùùccđộtốốốựđộhốốốựđộhhốốựủủọọọầđầxặặtlớnhàntìmkiếmnăngsuấtvàhuệuquảcaohơnuquấtvàh.nnngsuấtvàhớnnngsuấtvàhệuquảcaohơn。