loạitựựng: | Có. | điềukiện: | mới. |
---|---|---|---|
kiểu: | MáyđóngGóiđachứcnăng | 十: | MáyđóngGóiTrọngLượngnhiềuđầu |
ThânMáy: | Thépkhônggỉ304 | Bộđiềukhiển: | PLC. |
Trọnglượng: | lyđolường | TốCđộ: | 20-60túi/phút |
điểmnổibật: | máyđóngbaothựcphẩm那MáyđóngGóiSảNPHẩMTHựCPHẩM |
MáyđóngGóiTựựngđachứcnăng盐颗粒vớiplcđukhhiểntốcđộcao
nhữngđặcđiểmchính:
Cácthôngsốchính:
MụC. | 太阳-420C. |
Chiềudàitúi. | 60-350mm(L) |
chiềurộngtúi. | 80-220毫米(w) |
Chiềurộngphim. | 440mm. |
tốcđộđộónggói | 5-70túi/phút |
Âmlượng. | tốiđa1000ml |
ÁpSuấtKhôngkhí | 0,6MPA |
Tiêuthụkhôngkhí | 0,4m³/phút. |
vôn. | 2.2KW 220V 50Hz. |
thứnguyênvffs. | 1320x920x1392 lxwxh mm |
Cânnặng. | 450kg. |
*Palăngnàyđượcsửdụngvớimáyđónggóidọcsun.semitựựngchoănvàdừngchứnnng。
*MáyCóthểểđượclàmbằngththépkhônggùscus304hoïcthépcours choKháchhànglựachọn。
*thíchhợpchotấtcảcácloạivậtliệurờiđểnângcao,chẳnghạnnhưkhoaitâychiên,gạo,tấtcảcòipầncứngvàmatúy。
kỹthuật:
Côngsuất:1.2kw
điệnáp:220 v 50Hz(Cóthểểctùych)
Khảnăngphânphối:0〜8m3 / h
KHốILượngthùng:1.8Ltrọnglượng:450kg
*nhữngloạitúinàocóthểểđượđượđượđng
ChúngTôiCóiTúi,Chēnghạnmại,trởlạiniêmphongmiếngvảihìnhtamgiáctúi,bênniêmphongmiếngvảihìngmiáctúi,bốnconigáctúi,“m”túi,tamgiáctúivànhưvřy。
*tôióthểmuaphụtùngmóngmóncđónggóikhông?
Chắcchắn,đánhgiácao。
*thôngthəngchúngtôicómộtsốcâuhēichoKháchhàng。
1.BạNMuốnđónggóiGì?
Baonhiêu克đểđểónggói?
3.khốilượnglàgì?
4.đđnápvàhertzởởđịaphươngbạnlàgì?
nếubạnmuốnthiếtkếmáyđónggóiđặcbiệt,chúngtôicóthểsnnxuấtmáyđónggóitheoyêucầucủabạn