nguồngốc: | TrungQuốc(LụCđịA),Quảngđđng |
---|---|
hànghiệu: | Sunchon. |
Chứngnhận: | CE认证,SGS |
sốmôhình: | Sun-520c. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
ChiTiëtđóngGói: | trườnghợpbằnggỗ |
thời姜giaohàng: | 12-15 ngà |
đđukhoảnthanán: | L / C,D / A,D / P,T / T,CôngđoànPHươngTây,Moneygram,TiềnMặt |
Khảnăngcungcəp: | 200bộmỗitháng |
loạitựựng: | Có. | điềukiện: | mới. |
---|---|---|---|
kiểu: | MáyđóngGóiđachứcnăng | 十: | MáyđóngGóiTrọngLượngnhiềuđầu |
ThânMáy: | Thépkhônggỉ304 | Bộđiềukhiển: | PLC. |
Trọnglượng: | lyđolường. | TốCđộ: | 20-60túi/phút |
điểmnổibật: | MáyđóngGóiHạtGiốngTựựng那MáyđóngGóiđậu |
MáyđóngGóiTựựngđachứcnăng盐颗粒vớiplcđukhhiểntốcđộcao
nhữngđặcđiểmchính:
Cácthôngsốchính:
MụC. | 太阳5.20C. |
Chiềudàitúi. | 60-400mm(l) |
chiềurộngtúi | 80-250mm(w) |
Chiềurộngphim. | 520mm. |
tốcđộđộónggói | 5-70túi/phút |
Âmlượng. | tốiđa2000ml. |
ÁpSuấtKhôngkhí | 0,6MPA |
Tiêuthụkhôngkhí | 0,4m³/phút. |
vôn. | 2.2KW 220V 50Hz. |
thứnguyênvffs. | 1420x1120x1592 lxwxh mm |
Cânnặng. | 550kg. |
*Palăngnàyđượcsửdụngvớimáyđónggóidọcsun.semitựựngchoănvàdừngchứnnng。
*MáyCóthểểđượclàmbằngththépkhônggùscus304hoïcthépcours choKháchhànglựachọn。
*thíchhợpchotấtcảcácloạivậtliệurờiđểnângcao,chẳnghạnnhưkhoaitâychiên,gạo,tấtcảcòipầncứngvàmatúy。
kỹthuật:
Côngsuất:1.2kw
điệnáp:220 v 50Hz(Cóthểểctùych)
Khảnăngphânphối:0〜8m3 / h
Khốilượngthùng:1.8L
Trọnglượng:450kg
Sun - ThiếtBịChoănvan
*nhữngloạitúinàocóthểểđượđượđượđng
ChúngTôiCóiTúi,Chēnghạnmại,trởlạiniêmphongmiếngvảihìnhtamgiáctúi,bênniêmphongmiếngvảihìngmiáctúi,bốnconigáctúi,“m”túi,tamgiáctúivànhưvřy。
*tôióthểmuaphụtùngmóngmóncđónggóikhông?
Chắcchắn,đánhgiácao。
*thôngthəngchúngtôicómộtsốcâuhēichoKháchhàng。
1.BạNMuốnđónggóiGì?
Baonhiêu克đểđểónggói?
3.khốilượnglàgì?
4.đđnápvàhertzởởđịaphươngbạnlàgì?
nếubạnmuốnthiếtkếmáyđónggóiđặcbiệt,chúngtôicóthểsnnxuấtmáyđónggóitheoyêucầucủabạn