nguồngốc: | thànhphốpậtsơn。tỉnhquảngđđng。TrungQuốc. |
---|---|
hànghiệu: | Sunpack. |
Chứngnhận: | ce |
sốmôhình: | Sun-420g. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1bộ. |
Giábán: | USD + 15000-30000 +套装 |
ChiTiëtđóngGói: | vỏgỗ,5-10métkhối |
thời姜giaohàng: | 2-5Tuần. |
đđukhoảnthanán: | L / C,D / A,D / P,T / T,CôngđoànPHươngTây,Moneygram,TiềnMặt |
Khảnăngcungcəp: | 150 +Bộ+mộttháng |
十: | MáyđóngGóiThựCHẩMChóMèo | Choăn: | ThangMáyLoğiz |
---|---|---|---|
địnhlượng: | phụkiệnthểtích | túilàm: | MáyđóngGói. |
TúiNiêmPhong: | MáyđóngGói. | Hìnhdạngcủatúi: | Túiđựnggối,túiCó站点 |
điểmnổibật: | MáyđóngGóiSảNPHẩMTHựCPHẩM那MáyđóngGóithựcphẩmtựựng |
độngvậttựựngcánt狗饲料máyđónggóithựcphẩm
>>Tínhnăngtiêuchuẩn
1.Hoëtđộngrấtđơngiản,vàcungcəpCácPhiênBản.Mởrộng,Tiếngảrập,tiếngtâyban nha vv。
2.TốCđộđộđngGóiLà5-70túi/phút,máylàmviệcrấtổnđịnhgâyrahupBộphậnđniệnvàkhínénlàschneider。。
3.MáyCóthểchứa10thôngsốnhóm。khibạnmuốntrọnglượngcủamỗitúichỉthaythếtúicũvàphimlàtốt。
4. PHIM DROVENT SELF MOTORvà双带QUA包Cựu。VàmáyCómộtngườitheodõinóinó。hãychắcchắnrằngtúilàrấttốtuốicùng。
5. Ngangvàdọccóbộộiềukhiểnnhiệtđộcủanó。nócónghĩalàmáycóthểsửdụngrấtnhiềubùphim。
>>ứứdụng
ThíchHợpChoCácSảnPhīmHạmHạt,uchnhưgạo,đậu,ngũcốc,thứcănvậtnuôi,muối,bộtgiặt,suger vv vv
>> ThamSố.
môhình. | 太阳320. | 太阳420. | 太阳520. | 太阳720. |
tốcđộđộónggói | 5-70túi/phút | |||
Âmlượng(ml) | 800 | 1000 | 2000年 | 4000. |
Chiềurộngtúi(mm) | 50-150 | 80-200 | 150-250 | 200-350. |
Chiềudàitúi(mm) | 200. | 60-300. | 80-400. | 80-450. |
Chiềurộngtốiđacủacuộnphim(mm) | 320. | 420. | 520. | 720. |
độdày. | 0,04-0.09 mm | |||
vậtchất. | CánPPIM,PE,PHIMNHôm,VV | |||
Trọnglượng(kg) | 350. | 450. | 550kg. | 750千克 |
Tiêuthụkhôngkhí | 0,65MPa0,3m³/phút | 0.6mpa 0.5m³/phút | 0,8mpa0,4m³/phút | 0,8mpa0,4m³/phút |
cungcəpđiện(kw) | 2.2 | 2.2 | 2.2 | 3,0. |
Kíchthướclxwxh(mm) | 1170x820x1285. | 1320x920x1392 | 1500x1140x1540 | 1800x1250x1780 |
nhiệtđộchínhxác | ±1℃。 | |||
độchínhxác. | ±0,2-1%。 |