十: | MáyđóngGóiHạt/hạthướngdươngmáyđónggói | Tênsảnpẩm: | MáyđóngGóiHạt |
---|---|---|---|
Khoënmục: | MáyđóngGóiTựựng | TúiKiểu: | TúiGốI袋 |
Hoëtđộng: | Mànhìnhcảmứngschneider | kiểmsoát: | 施耐德PLC |
chứcnăng: | Choăn,cân,làmđầy,đđhộp,niêmphong | Khốilượng: | 1000ml. |
TốCđộđộóóngGói: | 5-70túi/phút | Trọnglượng: | 450kg. |
điểmnổibật: | MáyđóngGóiHạtđậuTựựng那MáyđóngGóiđậu |
MáyđóngGóiHạt/hạthướngdươngmáyđónggói
cácbộphậnkəthợp:
Cầnthiết:1。CácSảnPhẩmth mMáy2.TấMLót(vớiCácLyđoLường)
3.MáyđóngGóiSun-420/520/7204.BăngTảISảNPHẩMHOànthiện
TùYCHọN:5。BộPHÁTHIệNTRọngLượng6.BộDòKIMLOạI7.BảngXoayvòng
môtả:loạimáynàyvớiməttấmlótlàlýtưởngđểđđgóicácsảnpẩmdạnghạtkhôngthểphávỡnhīgạo/đậu/muối/đườngvv
Tínhnăng,đặcđiểm
1.MáyđóngBaoìnghohonnnnnnnnnnnnnnnnnnnnghoàntho。Choăn,địnhlượng,(ngày),đổ。Túihìnhthành,vàniêmphong。
2.MáyđóngGóiCóhểlàmbằngthép碳vớibộtsơn,hoïcthépkhônggỉ304。
3:Hoëtđộngdễdàng。hầuhếtviệcđặtlạithamsốbằngmànhìnhcảmứng。đnngônngữ町kháchhàngchọn。
MụC. | MáyđóngGóiSun-420 |
loạitúi. | TúiGốI垂直,Cólỗ,Túi角膜 |
Kíchthướctúi | (l):60〜300mm(w)80〜200mm |
tốcđộđộónggói | 5-70 bao /phút |
Tiêuthụkhôngkhí | 0.6mpa0.5m³/phút |
Chiềurộngphimtốiđa | 420mm. |
cungcəpnănglượng | 2.2KW 220V 50Hz. |
Cânnặng. | 450kg. |
phạmviđo. | tốiđa:1000ml |
độdàycủaphim | 0,04-0,09(mm) |
láixe phim. | Bằngmộtđôivànhđai |
vậtliệubaobù | OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压 |
thứnguyên. | (l)1320x(w)920x(h)1392mm |