十: | MáyđóngGóidọc | đầucânđatrọnglượng: | 10 thủtrưởng14thủrưởng |
---|---|---|---|
độchínhxác: | ±0,1-1% | TênKhác: | MáyPhunHìnhng |
đếntừ: | nhàsənxuấtchuyênnghiệp | thời姜giaohàng: | 15-30ngày. |
điểmnổibật: | 食品包装机那自动食品包装机 |
MáyđóngGóithựcphẩmphồng喘气đứđứvớiđầucânđatrọnglượng
Bộphậnkếthợp
1:MáyđóngGóiSun-320/420/520/720 | 2:MáyCânnặngđđu |
3:Hỗrtợnềntảng | 4:ThangMáyZ-Typ |
5:băngchuyềnsảnphẩmđãohành | 6:BộDòkimloại(třychọn) |
7:BộDòkimloại(tùychọn) | 8:ThiếtBịCấtGiữữlót(选项) |
ứngdụng.
Máy1iVớiđađầuCâncólợợgạu,hạu,đậu,ngũcốc,thứcănchovậtnuôi,thựcphīmpřng,vvkhôngmongmalh,phânbónvàcácsảnphīmhạttrongvòng4000ml。
Tínhnăng,đặcđiểm
đáp:多头Cânnặngchạnđịnh。CânCácSảNPHẩMCóđộchínhxáccao。
B:VFFSTốCđộđộđđngg mmđạđạuchnvàcaohơn。
C:MáynàyCóthểmởrộngrấtnhiềuchứcnăng,vídụ:站点那Punched EuroLỗ,phồnglên,vv
D:nhiềumáycânđađầucósẵn,vàtăngphễuhặuthđổđổivậtliệukháctheosảnphẩmcủabạn。
E:TấTCảCácBộPHậnCóthểểclàmbằngththépnhōhoặcbằngthépkhônggỉ。
F:Choăn,địnhlượng,đóng,đóngtúi,在Ngàyvàniêmphongtấtcảtktmột。
câuhỏithườnggặp
1:CáchChọnMáyđóngGóiPhùhợpnhấtchosảnphīmcủatôi?
xinvuilòngchochúngtôibiếttêncủasảnphẩm,trọnglượngcủamỗitúi,hìnhdạngcủatúi。
2:LAM淖东江环保组织海的hOATđộng?
MáyCóhướngdẫnsửdụngvàchúngtôithựchuệnrấtnhiềuviệctải视频trênyovohoặcgửi电子邮件chobạn。
3:LAM淖VE荻VU侯麦?
kỹsưchuyênnghiệpcósẵncomáydịchvụ。đeocácbộphậnđãđượcđónggóivớimáymiễnphí,phụkiệnkhácđảmbảochomətnăm。
Phětsơnsunchon机械有限公司làchuyênnghiệptrongviệcthiếtkế,sảnxuấtvàbánmáyđónggóihơn10nămkinhnghiệm。
ChúngTôiđượcđặttạithànhphìpốtsơn,tỉnhquảngđđnng,nóvierygầnquảngchâuvàhk。NHàMáyHơn8000.00MétVuông,TrongThậpKỷQua,MáyCủaChúngTôiđãPhátTriểnHơn0330đốiTácToànthếgiớivàmáyđđnchnđếnđếnđếnnnnnnnnnnnnnnnnnnhiềuquốcgia。