十: | MáyđóngGóidạnglỏng | độchínhxác: | ±0.5-1% |
---|---|---|---|
TốCđộđộóóngGói: | 5-70túi/phút | Liềulượng: | MáyBơm. |
tàiliệu: | Thépkhônggỉ. | đóngGói: | SảnPhẩmLỏngnhưdầu,nướcsət,nướcvv |
điểmnổibật: | MáyđóngGóiChấtlỏngtựựng那MáyđóngGóidầu |
Máyđónggóidầutựựng500ml 100ml
Bộphậnkếthợp
1:MáyđóngGóidầusun-420 | 2:MáyBơm |
đượclàmbằngthépkhônggỉ | độchínhxáccao |
5:băngtải | |
đượclàmbằngthépkhônggỉ |
ứngdụng.
MáyđóngGóiChấtLỏngThíchHợpChoCácSảnChẩmdạngLỏngvàdánnglỏngvàdánnnglỏngvàdánnnglỏnt,nướcsốt,dầu,dầugội,mậtng,sùtcàcha,bơ,mùtạc,nước,sữa,mứt,梅诺纳酱,梅诺纳酱
Tínhnăng,đặcđiểm
1:Tựựnghoànttoàn:choăn,cânnặng,đổ,túihình,在ngàyvàniêmphongtấtcảtrongmột。
2:Hoëtđộngdễdàng:mànhìnhcảmứngcóthểvớinhiềungônngữ(Tiếnganh,tiếngảrəp,tiếngtâyban nha,V.v ...)
3:NiêmPhongRấttốt:thanhdọcvàchânchéovớiđiềukhiểnnhiệtđộđộđộp。
sunchon cungcəpmətloạtđầtđủcáchìnhthức立式形式填充密封机đểđểđnggóitốcđộcaocácloạithựcphẩmvàcácsảnphẩmphithựcphẩm。VớICácThiếtBịịoLườngKhác牛头NHư多头秤,螺旋填料VVNóCóiCácSảnPhẩmdạngHạngHạnghạnghạt,bộtvàchtlỏngtrongmətloạtcáchìnhdạngtúibaogəmgốibag,gốitúivới欧元插槽/孔PunchHoïc胶囊,và四封袋vv。
。