奇泽
十: | MáyđóngGóiđường | đóngGói: | đườ |
---|---|---|---|
TênKhác: | MáyđóngGóiTốCđộCao | Cânnặng: | đầucânđatrọnglượng |
Bộtmáy: | 4-5KW. | Chứngnhận: | ce |
điểmnổibật: | 自动称重和包装机那多头包装机 |
10đầucânmáycântrọngləngtựđộngđường
Tínhnăng,đặcđiểm
độchínhxác±0.2-1%。
TốCđộđộđđGói5-70Túi。
đđGóiTừ50克đến100克。
Mànhìnhcảmứngđầymàusắccủaschneidercócácphiênbảnđangônngữ。
đượclàmbằngththépkhôngrỉ304ho orc碳钢vớisəntĩnhđiện。
cấuhìnhchính.
MáyđóngGói1.320 / 420/520/720
Trọnglượngtrọnglượng2.4 / 10/14
3.kiểuthangmáy
4.hỗrrợ.
5.băngtảisảnphẩmhoànthiện
môhình. | 太阳420. | 太阳520. |
Chiềurộngphimtốiđa | max.420mm. | max.520mm. |
Chiềudàitúi. | 80-300mm. | 80-350mm. |
chiềurộngtúi. | 60-200mm. | 50-250mm. |
tốcđộđộónggói | 5-60túi/phút | 5-60túi/phút |
phạmviđo. | 150-1500ml. | 150-2000ml. |
chiềudầy. | 0.04-0,08mm. | 0.04-0,08mm. |
Quyềnlực. | 220V 50 / 60Hz 2.5kW | 220V 50 / 60Hz 2.5kW |
Kíchthước | L1217 * W1015 * H1343 | L1510 * W1260 * H1600 |
Khốilượngtịnh. | 650kg. | 680kg. |
hiệuquả:
10đầumáycântrọnglượng,thôngthəngcầnmətngườiđểđểnvàxemconforment.itmáysẽtiếtkiệmrấtnhiều老挝độđộốốđộđộmmđđnggiủđừ
toàntựựng:
MộTBộMáyđóngGóiđầyđủCóthểhoăn,cân,làmtúi,niêmphong,ngày祭品。
Hoëtđộngdễdàng:
Mànhìnhcảmứngcóthểvớinhiềungônngữ。(Tiếnganh,tiếngảrập,tâyban nha,vv)。Bạnsẽnhậnđượchướngdẫnsửdụng,视频,picturvvàisomenđểhọctậptrongnhàmáycủachúngtôihoặcyêucầuchúngtôisắpxīpngnnccủabạn。
Hìnhdạngcủatúi1àđẹpvàniêmphongrấttốt:
dìcthanhvàhàhhàmchânvớiđiềukhiểnnhiệtđộđộclập。
ChúngTôiLànhàsảnxuấtchuyênngiệpcủabaobùmáychọncủabạn