condấumothod: | Dripgiấylọctúi | ứngdụng: | 凝胶tắm. |
---|---|---|---|
Giábán: | 谈判 | Kíchthướctúi: | Cóthểểctùychỉnh |
chứcnăng: | đóng,niêmphong,tựựngcân | cungcəpdịchvụumãi: | Kỹsưcónnchocácmáymócthiếtbùdịchvụụnəcngoài |
điểmnổibật: | BánTựựngđóngGóiMáy那Bántựựngtúibaobùmáy |
Tựđộngtắmrửa/tắmtəmmáysachet baobù
sựmiêutả.
CácSảnPhẩmChínhlàđầđầđầđủđủựng,bántựựngđónggóimáy,điềnmáyvàđđnvàocácdòng。O.UrMáyVớiChìtLượngTốtPhátTriểnthànhsảnPhẩmLoïtultipe
Kíchthướctúi | Chiềudài:15-100mm | ChiềuRộng:30-180mm |
tốcđộđộónggói | 20-70túi/phút | |
Phīmvicôngsuất | 1-80ml. | |
TúiVật李先生 | PET / PE,PET / AV / PE,NY / AL / PE,NY / PE,V.V ... | |
Kíchthướccơ. | L640mm * w700mm * h1580mm | |
CáchniêmPhong | bahoặcbốnmặtniêmphong | |
Khốilượngtịnh. | 230kg. |
Cáctínhnăngtiêuchuẩn
1.MáyKhôngbắtbắtộivớithépkhôngrəhoànchənhhoặcmətphầnvàtấtcảncthiếtbịịđịnnnngnhậnce。
2.Biếntầnvàcôngtəcnguồnđềuđượcnhậpkhəuvớicôngnghệtiêntiến。
3.TùYCHọNHIểnnnnnhịhìnhtiếnganh,hoạtđộngdễndvàđơngiản。
4.Túilàmbằngcôngnghệtiêntiênncopéplỗiíthơnthnnnthnnthnnnng。
5.Chiếumàuquangđiệncóđộnhạycaovàđầuvàosốcủavətrícắtđượcchínhxáchơn。
6.TốCđộđộđnggi tcđộểểủđặởứđộđộđộđđm kkềềềuchỉnhthêmvàthayđổicácbộphận。
dịchvụcủachúngtôi
*dịchvụrựctuyến24giờ。
* cungcēpbáogiánhóngvàchínhxác。
*Hỗrợkỹthuật,chúngtôicócungcəpvideođểgỡlỗi。
cuncecàiđặtvàbảotrì。
*giảiphápsẽẽccungcəptrong 24giờ。