十: | Máyđóngbaabì | TốCđộ: | 5-80túi/ min |
---|---|---|---|
TênKhác: | MáyđóngGóiBột | Liềulượng: | đinhc. |
túiloại1: | TúiGốI. | loạitúi2: | 3TúiniêmPhongBên |
Túiloại3: | 4TúiniêmPhongBên | ||
điểmnổibật: | BánTựựngđóngGóiMáy那Bántựựngtúibaobùmáy |
NHàMáyGiáMáyđóngGóiBộtnhỏchosữasữasứcmạnh/ giavị
Sun-160p:vớiốcvítđộchínhxáccaophìhợpvớicácsảnpẩmbộtchosữabột,giavị,bộtgiặt,bộtớtVV.
Sun-160. |
tốcđộđộónggói
|
5-70túi/phút
|
Âmlượng.
|
600ml.
|
|
độrộngtúi.
|
40-150毫米
|
|
Chiềudàitúi.
|
50-200毫米
|
|
Phim BaoBì. |
Chiềurộngtốiđa
|
320毫米
|
độdày.
|
0,04-0.09 mm
|
|
vậtchất.
|
OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压膜
|
|
Sun-160.
|
Cânnặng.
|
300千克
|
Tiêuthụkhôngkhí
|
0.5mpa0.3m³/phút
|
|
cungcəpnănglượng
|
2.0kW 220V 50Hz.
|
|
Kíchthướclxwxh.
|
1200x700x1600 mm
|
MáyđóngGóiBộtKhác