十: | 螺旋钻填料MáyđóngGóiBột | đóngGói: | Bột,bộtcàplê,bộtca cao,càrivv |
---|---|---|---|
TốCđộ: | 5-70túi/phút | độchínhxác: | 0.2-1%nhiềuhơnhoặcíthơnmỗitúi |
TênKhác: | MáyđóngGóiTựựng | độngcơ: | 伺服施耐德 |
Thôngsố: | Mànhìnhcảmứng | ||
điểmnổibật: | MáyđóngGóiBột那MáyđóngGóiChấtTẩYRửA |
nhàcungcəptrungquốc螺旋螺栓tựựngcàplêvàmáyđónggóicocobột
1:Tựựnghoànttoàn:choăn,cânnặng,đổ,túihình,在ngàyvàniêmphongtấtcảtrongmột。
2:Hoëtđộngdễdàng:mànhìnhcảmứngcóthểvớinhiềungônngữ(Tiếnganh,tiếngảrập,tiếngtâyban nha,V.v ...)。
3:NiêmPhongRấttốt:thanhdọcvàchânchéovớiđiềukhiểnnhiệtđộđộđộp。
ThamSố.
MáyđóngGói. 太阳520. |
tốcđộđộónggói
|
5-60túi/phút
|
Âmlượng.
|
2000毫升
|
|
độrộngtúi. |
150-2800mm.
|
|
Chiềudàitúi.
|
80-400mm.
|
|
Phim BaoBì. |
Chiềurộngtốiđa
|
520mm.
|
độdày.
|
0.04-0,09mm.
|
|
vậtchất.
|
OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压
|
|
MáyđóngGóiSun-420 |
Cânnặng.
|
550kg.
|
Tiêuthụkhôngkhí
|
0.8mpa0.3m³/phút
|
|
cungcəpnănglượng
|
2.2KW 220V 50Hz.
|
|
Kíchthướclxwxh.
|
1500x1140x1540 mm
|
Phětsơnsunchon机械有限公司làchuyênnghiệptrongviệcthiếtkế,sảnxuấtvàbánmáyđónggóihơn10nămkinhnghiệm。
ChúngTôiđượcđặttạithànhphìpốtsơn,tỉnhquảngđđnng,nóvierygầnquảngchâuvàhk。NHàMáyHơn8000.00MétVuông,TrongThậpKỷQua,MáyCủaChúngTôiđãPhátTriểnHơn0330đốiTácToànthếgiớivàmáyđđnchnđếnđếnđếnnnnnnnnnnnnnnnnnnhiềuquốcgia。
nếubạncầnxem xemcủakháchhàngkhác,vuilòngliênhīivicky。