奇泽
soạn,biênsoạn: | MáyVFFS,BộLọC螺旋填充物,ThangMáyTrụCVít,BăngTảI | 宝bì: | Bột,bộtcàplê,bộtca cao,bộtcàri,bộtớt... |
---|---|---|---|
螺旋钻填充物: | Thépkhônggỉ. | đinhốc: | Thépkhônggỉ. |
MáyVFFS: | ThépCacbonVớiSơntĩnhđiện | định李ề: | 螺旋钻 |
độchínhxác: | ±0.2-2% | ||
điểmnổibật: | 面粉包装机那粉末装袋机 |
giấychứngnhậncetốcđộđộđnggđg 5 5 5 5 - 70 BaoBì/MáyđóngGóiBộtnhỏ
đặcđiểmcấutrúc:
1:Tựựnghoànttoàn:choăn,cânnặng,đổ,túihình,在ngàyvàniêmphongtấtcảtrongmột。
2:Hoëtđộngdễdàng:mànhìnhcảmứngcóthểvớinhiềungônngữ(Tiếnganh,tiếngảrập,tiếngtâyban nha,V.v ...)。
3:NiêmPhongRấttốt:thanhdọcvàchânchéovớiđiềukhiểnnhiệtđộđộđộp。
1:KhoëngđóngGói:100克 - 10000克
2:李ềlượngchínhxáccaobằngcáchnəplót;
3:施耐德PLCHệThốngKiểmSeát,ổnđịnhvàđángtincậy;
4:Schneider 7inchmànhìnhcảmứngđầymàusắc;
5:CácBộHậNTIếpXúcVật李ệ乌
Cácứngdụng:
Máynàythíchhợphợpcocácložibộtnhưbộthaaquả,bột,càpph,sữabột,giavù,bột蛋白,vv
CónncácLoğiTúiKhác奈良,Vídụ:túiGối,Túidẻo,TúiLaiênKết,vv
科尔斯:
MáyđóngGói. 太阳520. |
tốcđộđộónggói
|
5-60túi/phút
|
Âmlượng.
|
2000毫升
|
|
độrộngtúi. |
150-2800mm.
|
|
Chiềudàitúi.
|
80-400mm.
|
|
Phim BaoBì. |
Chiềurộngtốiđa
|
520mm.
|
độdày.
|
0.04-0,09mm.
|
|
vậtchất.
|
OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压
|
|
MáyđóngGóiSun-420 |
Cânnặng.
|
550kg.
|
Tiêuthụkhôngkhí
|
0.8mpa0.3m³/phút
|
|
cungcəpnănglượng
|
2.2KW 220V 50Hz.
|
|
Kíchthướclxwxh.
|
1500x1140x1540 mm
|
MáyđóngGóiLàmthếnàođểlàmviệc?
nếubạncầnxem xemcủakháchhàngkhác,vuilòngliênhīivicky。