loại:: | MáyđóngGóiđachứcnăng | loạibaobì:: | Túi,túi,túiđứng |
---|---|---|---|
Côngsuất:: | 3.0kW. | MáyChìcnăng:: | đđGói,NiêmPhong,đóngGói,Choăn,địnhlượng,在ấn,choăn,địnhlượng,đđ,đónggói,niêm |
Xuấtxứ:: | Thépnhẹ/thépkhônggỉ | định李ề: | 螺旋钻 |
điểmnổibật: | MáyđóngGóiBột那MáyđóngGóiBột |
维生素Cbộtsữabộtbộtgelatinbộtmáyđónggói
hiəunăngchínhvàcấutrúctínhnăng:
1.Thiếtkếmớivàtroêntiếnvớisəcđẹpvàcấutrúchợplə。
2。HệThống.MáyTínhđiềukhiểnbằngmáytínhvàmànhìnhcảmứngmàuchophéphoëtđộngdễdàng。
3.HệThốngtruyềntảiphimvàcảmbiếnnnnnnndạngmàuđạtđượcvịtríchíhxnhxácvàp
Gói。
4.chứcnənglàmấmtənhiênvàbảovệlàmgiảmtốithiểu。
5。Bộđiềukhiểnnhiệtđộthôngminhvớiđộcânbằngnhiệttuyətvờiphùhợpvớinhiềuloạibaobù
nguyênvậtliệu。
6.嗨ệusuấttuyətvờivớitiếngồnthəp,khảnăngbámdínhtốtvàmôhìnhniêmphongrõràng。
7.đặTPPHIMngoàirờilàmviệccàiđặtphimtrởnnêndễdànnnnnnndễnnnnndễnnnndễncễncễnnnnnnndễncễndễnnnnnnnghón。
8.Búiđadạngcungcấpchokháchhàngvớitúigối,góctúi,treotúi,liênkếttúi,
VV.
9.TấTCảCACYRìNHBAONHBAONHBồNVậNVậtLIệu,đo,điền,đđggói,在ngàyvà
Hoànthànhvậnchuyểntốtđạtđượctựng。
10.TốCđộđộđnggiềềềềểđượđặđặmộtmứcđộnàođómàkhôngcầnđiềuchỉnhthêmvà
phầnthayđổi。
11.TựựngChứcnăngchínhxác,tiếtkiệmthờigianvàvậtliệuđónggói。
12.hiệuquảcao.vớiđộchínhxáccaomàkhôngcầnvậtliệunghiền。
13.Cấutrúcđơngiản,đángtincřy,dùbảotrì
14.配有MáyVít,Hệthốngrộnvậtlệuđộclập,mãhóasero,côngnghệệiềukhiểnmáyvitínhlàmáytínhlớnnhấtđặctínhkəthuật。
quytrìnhđónggói
ChiTiïtMáy.