nguồngốc: | trungquốc(đạilục),quảngđđng |
---|---|
hànghiệu: | Sunchon. |
Chứngnhận: | CE认证 |
sốmôhình: | Sun-420p. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
ChiTiëtđóngGói: | HaiHoïcbagì案例 |
thời姜giaohàng: | 12-15ngàykhinhậntiềnđặtcọc |
đđukhoảnthanán: | L / C,D / A,D / P,T / T,Western Ugen,Moneygram,TiềnMặt |
Khảnăngcungcəp: | 200bộmỗitháng |
Chứcnăngchính: | Cânnặng形成填充NiêmPhong | Cáchsửdụng: | làmtúi. |
---|---|---|---|
Khốilượng: | 1000ml. | điệnáp: | 220V. |
Máymàu: | màuxám. | MáyVậtLiệu: | Thépkhônggỉ. |
điểmnổibật: | MáyđóngGóiBột那MáyđóngGóiBộtGiặt |
hiệuquảcaotựựng下行xanhbộtbaobùmáymóc
đơnvịmáybaogồmốcvít,phễusảnphẩm,băngtảithànhphīmvàmáyđónggóitheochiềudọc。
sựmiêutả:
1.MáyđóngGóiBộtRràXanhnàyCóttrểđượđượửửụđểđểđgi cnạBộTMỹPHẩM,TINHBộTVV
2.NóHoạtđộnghoànttonựng,đượccảitiếnvàsảnxuấtmộtloạimáyđđnggóitựựngchấtlượngca,tựựnghoànchnh,choăntựựng,đo,làmtúi,lệch,điền,niêmphong,ngàyvàkətthúcsảnphẩmvàhàhàngloạtcácchứcnəngtựng。
Quánhlàmviệc:
Tựựngcân→cắttựựng→tựựngkín→tựựngcắt
đặctínhkỹthuật:
*phùhợpvớicửa一个toànbằngkính。MáySẽngừnghoạtđộngkhibạncửa。đểnócóthểbảovệsựToàncủaCácnhàkhaithác。đồngthời,nócóthểngănchặnbụi。
*sửdụngổđỡnhựa,khôngcầnđặtdầu,ítônhiễmhơn。
*宝B博士HợPVớIPHạMVIRộng,博士,博士,đơề,đơnp,pp,ppvànhưvřytrênpreferedtúilàmbằngphimvàgiấy。