đểlạilờinhắn
ChúngTôiSẽGọILạICHOBạNSớM!
gửiđi.
先生。
先生。
Bà。
đượC.
ChúngTôiSẽGọILạICHOBạNSớM!
đượC.
đểlạilờinhắn
ChúngTôiSẽGọILạICHOBạNSớM!
gửiđi.
vuilòngđểlại电子邮件chínhxáccủabạnvàyêucầuchiết。
đượC.
越南语
英语
法语
德语
意大利人
俄语
西班牙语
葡萄牙语
荷兰人
希腊语
日本人
韩国人
阿拉伯
印地语
土耳其
印度尼西亚
越南语
泰国
孟加拉
波斯语
抛光
TrangChủ.
CácsảnPhẩm.
VềChúngTôi.
Tham QuanNhàMáy
Kiểmsoátchấtlượng
Liênhệchúngtôi
yêucầubáogiá
MáyđóngGóiTựựng
MáyđóngGóiCânnặngđanăng
MáyđóngGóidọc
Máyépnhựa.
MáyđóngGóiThựCPHẩM
MáyđóngGóiBột
MáyđóngGóiHạt
Máybaoìđịnhlượng
螺旋钻填料MáyđóngGói
MáyđóngGóiChấtLỏng
MáyđóngGóiTrọnglượngtuyếntính
Máyđóngbaabì
MáyđóngGóiTựựng
phụkiệnmáyđónggói
nhà.
>
Sơơrang网
Bảnđồrang网
Côngty
Hồsơcôngty
NHàMáy之旅
Kiểmsoátchấtlượng
côngtydịchvụ
Liênhệvớichúngtôi
sảnpẩm.
MáyđóngGóiTựựng
MáyđóngGóiJelly/ Rice Jeera /MáyđóngGóiTúiTốCđộCao
MáyđóngGóiTựựngKhốiLượngLớnsữabột/bộthóahọc
MáyđóngGóiGạOTựựngHoàntoànthẳng2.2kw 220 v 50Hz
NiêmPhonglạiMáyđóngGóiTựựng/thiếtbịịónggóicàpprong1
MáyđóngGóiCânnặngđanăng
Tựđộng2 - 10máyđóngGóiTrọngLượng多口Cho Apple Ring /ngày/ pistachio坚果
MáyđóngGóiBộtoxitsắty y vitedvới4đầuvàchânkhông饲养者
MáyđóngGóiTrọnglượngnhẹẹaphầncìngnhəvớithânmáybəngthépkhônggỉ/nhẹ
MáyđóngGóiđường/hạt/đườnglýthuyətvới4đầu1000ml
MáyđóngGóidọc
10g - 1kgmáyđónggóidəcthựcphẩm宠物tựựng,máyđónggóigạo
MáyđóngGóiKẹoSôcôlaTựựđộđộđđkín,đóngGói,đóngGói
cđngộmáyđóngGóiBằngnhựadọc町ngànhcôngnghiệpthựcphẩm
站起来Pouchmáybaobù100 - 4000mlcânnặngtrọnglượngkimloạimàutùychọn
Máyépnhựa.
MáyđóngGóiTựựngbằngkhínéntựựng,máyđónggóiđườngvớiquymô
RAUQuảảđđnh垂直形式填充密封MáyCEđượCHấPTHUậNđIệN驱动
MáyđóngGóiBộtCàPhêCE,MáyđóngGóiBaobìchoCácSảnPhẩmthực
14đầucânmáydọchìnhdạngtrònmáyđónggói5kg冰块
MáyđóngGóiThựCPHẩM
Tựựngrởlạiniêmphongdòngchảmplillowmáyđónggóithựcphẩmvớiplchoạtđộngmànhìnhcảmứng
MultieadsCânvàthựcphīmmáyđónggóicho jellykẹo/đường/bánhkẹo
MáyđóngGóithựcphẩmtùđộngcânbằngnhiềuđầu/máyđónggóisảnphẩmthựcphẩm
小吃MáyđóngGói/ Doypack PouchMáyđóngGóiCho宠物Thựcphīm/hảisản
MáyđóngGóiBột
MáyđóngGóithựcphẩmbánhqhykẹovớitốcđộnhanh 5 - 70túi/phút
MáyđóngGóiBộtSữaCàPhêTựựnggừngvớibộnạpumper
MáyTrộnBộtrộn/bộtsắnmáykiểmsoátmànhìnhcảmứngđầymàusắc
50g 100gcàpphòttcsữabộtmáyđónggóiđachứcnəngtựựng
MáyđóngGóiHạt
Quad Seal BagPetMáyđóngGóiThựCHẩMCấutrúcthépkhônggỉ多头cân
Hạttựựnghạtgiốngmáyđónggóithểtích填料đđchứcnăng
MáyđóngGóiPhânBónHóaHọcMáyđóngGóiHạtvớimànhìnhmàuschneider
110VMáyTựựngđđnggóihạttựựngohạt/hạtgiốngra
Máybaoìđịnhlượng
dọc形式填充vàempmáyđónggóimànhìnhcảmứnghoëtđộng
MáyđóngGóiKhốiLượngKẹothépKhôngrỉ/vật李乌雀
MáyđóngGóiGạoHiệuQuảCao,MáyđóngGóiTựựngChoGạo1kg5kg
MáyđóngGóiChấtLỏng
MáyđóngGóiTựựngtheochiềudọcnhō/máyđónggóitựựnglỏng
MáyGiặtdạngđứng,túi5-70tốcđộcao /phút
ổcēngồnthấpolive /dầubaobùmáyvớimànhìnhmàu触摸
MáyđóngGóiChấtlỏng1.2kw,máyépnhựađanăng
Máyđóngbaabì
5g 10g 3máyđóngbánhbaobánhhàngđườngchohàng,thựcphīm,y t h
MáyTrộnBaoBìGiunđựng,BaoBăcdầuđóngGóiVàđóngGói5G
站起来液体/汤máyđđnggóiloạikhínén驱动
MáyđóngGóiSôcôlaDánTươi燕麦自动自动2.2kW
MáyđóngGóiTựựng
MáyđóngGóithựcPhẩmTựựnghoàntàntựựng,máycânnặngđanăng
BộtmáyđóngGóiTựựng
1
2
3.
4.
5.
6.
7.
8.